Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se fourrer


[se fourrer]
tự động từ
chui vào
Se fourrer dans une société
chui vào một hội
dính líu vào, dấn thân vào
Se fourrer dans une vilaine affaire
dính líu vào một việc xấu xa
ne plus savoir où se fourrer
chẳng còn biết chui vào đâu cho hết xấu hổ
fourrer ses doigts partout
cái gì cũng mó vào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.